TK 138 Theo Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết Nhất
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về TK 138 theo Thông Tư 200
- Khái niệm và vai trò của TK 138
- Nội dung và kết cấu của TK 138 theo Thông Tư 200
- Nguyên tắc kế toán đối với TK 138
- Cách hạch toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan đến TK 138
- Ví dụ thực tế về TK 138
- So sánh TK 138 theo Thông Tư 200 và Thông Tư 133
- Lưu ý và khuyến nghị khi sử dụng TK 138
- FAQ về TK 138
- Kết luận
Giới thiệu về TK 138 theo Thông Tư 200
Bạn đang đau đầu vì đống sổ sách kế toán? Đặc biệt là khi đụng đến mấy cái tài khoản lằng nhằng như TK 138 theo Thông Tư 200? Đừng lo, tôi hiểu mà! Thông tư 200 là kim chỉ nam cho kế toán doanh nghiệp, và TK 138 - Phải thu khác, lại là một trong những tài khoản quan trọng cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết TK 138 theo Thông Tư 200, giúp bạn hiểu rõ bản chất, cách hạch toán, và tránh những sai sót không đáng có. Nắm chắc TK 138 coi như bạn đã cầm chắc một phần thắng trong công tác kế toán rồi đấy!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu TK 138 theo Thông tư 200, từ khái niệm cơ bản, cấu trúc, nguyên tắc hạch toán, đến các ví dụ cụ thể và so sánh với các quy định khác. Mục tiêu là giúp bạn, dù là kế toán viên mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm, đều có thể tự tin áp dụng TK 138 vào công việc thực tế.
Khái niệm và vai trò của TK 138
TK 138, hay còn gọi là "Phải thu khác", là tài khoản dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp ngoài các khoản phải thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ (TK 131) và các khoản cho vay (TK 128, 228). Nói nôm na, đây là cái “rổ” đựng những khoản tiền mà người khác đang nợ mình nhưng không phải từ việc mua bán hàng hóa thông thường. Ví dụ, công ty A cho nhân viên vay tiền, hay đòi bồi thường do vi phạm hợp đồng… tất tần tật đều có thể “nhảy” vào TK 138.
Vai trò của TK 138 rất quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý các khoản phải thu một cách đầy đủ và chính xác. Từ đó, doanh nghiệp có thể chủ động thu hồi nợ, đảm bảo dòng tiền và hiệu quả hoạt động. Việc quản lý tốt các khoản phải thu khác còn giúp doanh nghiệp đánh giá được rủi ro tín dụng và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

Nội dung và kết cấu của TK 138 theo Thông Tư 200
Theo Thông Tư 200, TK 138 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ: Ghi tăng các khoản phải thu khác.
- Bên Có: Ghi giảm các khoản phải thu khác (do đã thu được tiền, được xóa nợ, hoặc chuyển sang tài khoản khác).
- Số dư bên Nợ: Phản ánh số tiền còn phải thu khác tại thời điểm báo cáo.
Để chi tiết hơn, TK 138 được chia thành các tài khoản cấp 2 như sau:
- TK 1381: Tài sản thiếu chờ xử lý
- TK 1385: Phải thu về cổ phần hóa
- TK 1388: Phải thu khác
Mỗi tài khoản cấp 2 này lại có những quy định riêng về nội dung và cách hạch toán. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng tài khoản ở phần sau của bài viết.
Nguyên tắc kế toán đối với TK 138
Khi hạch toán TK 138, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc sau đây:
- Tính đầy đủ: Phải phản ánh đầy đủ tất cả các khoản phải thu khác phát sinh trong kỳ.
- Tính chính xác: Số liệu phải chính xác, có chứng từ gốc hợp lệ.
- Tính kịp thời: Hạch toán kịp thời, tránh bỏ sót hoặc chậm trễ.
- Phân loại rõ ràng: Phải phân loại rõ ràng các khoản phải thu theo từng đối tượng, từng nội dung.
- Dự phòng phải thu khó đòi: Phải trích lập dự phòng phải thu khó đòi theo quy định của pháp luật.
Việc tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp bạn đảm bảo tính minh bạch, chính xác của số liệu kế toán và tránh những rủi ro pháp lý.
Cách hạch toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan đến TK 138
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần thực hành – cách hạch toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan đến TK 138. Cứ yên tâm, tôi sẽ cố gắng giải thích một cách dễ hiểu nhất có thể!
- Cho nhân viên vay tiền:
- Nợ TK 1388 (Phải thu khác – cho vay)
- Có TK 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng)
- Thu hồi tiền cho vay:
- Nợ TK 111, 112
- Có TK 1388
- Xử lý tài sản thiếu chờ xử lý (TK 1381):
- Nếu xác định được nguyên nhân và người chịu trách nhiệm bồi thường:
- Nợ TK 1388 (Phải thu bồi thường)
- Có TK 1381
- Nếu không xác định được nguyên nhân và phải tính vào chi phí:
- Nợ TK 811 (Chi phí khác)
- Có TK 1381
- Thu bồi thường:
- Nợ TK 111, 112
- Có TK 1388
Đây chỉ là một số nghiệp vụ cơ bản. Trong thực tế, có rất nhiều tình huống khác nhau có thể phát sinh. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ bản chất của từng nghiệp vụ và áp dụng các nguyên tắc kế toán một cách linh hoạt.

Ví dụ thực tế về TK 138
Để bạn dễ hình dung hơn, tôi sẽ đưa ra một ví dụ thực tế:
Công ty ABC cho nhân viên A vay 50 triệu đồng để mua nhà, thời hạn vay 3 năm. Kế toán sẽ hạch toán như sau:
- Khi cho vay:
- Nợ TK 1388: 50.000.000 VNĐ
- Có TK 111: 50.000.000 VNĐ
- Hàng tháng, nhân viên A trả góp 1 triệu đồng:
- Nợ TK 111: 1.000.000 VNĐ
- Có TK 1388: 1.000.000 VNĐ
- Nếu đến hạn, nhân viên A không trả được nợ, công ty quyết định xóa nợ:
- Nợ TK 229 (Dự phòng phải thu khó đòi - nếu đã trích lập) hoặc TK 811 (Chi phí khác - nếu chưa trích lập)
- Có TK 1388: Số tiền còn lại chưa trả
Ví dụ này cho thấy cách TK 138 được sử dụng để theo dõi và quản lý khoản cho vay đối với nhân viên. Tương tự, bạn có thể áp dụng cho các tình huống khác như thu bồi thường, xử lý tài sản thiếu, v.v.
So sánh TK 138 theo Thông Tư 200 và Thông Tư 133
Nếu bạn đã từng làm quen với Thông Tư 133, chắc hẳn sẽ thắc mắc TK 138 theo Thông Tư 200 có gì khác biệt? Thực tế, có một số điểm khác biệt đáng chú ý:
Tiêu chí | Thông Tư 200 | Thông Tư 133 |
---|---|---|
Số lượng tài khoản cấp 2 | Ít hơn | Nhiều hơn, chi tiết hơn |
Hướng dẫn hạch toán | Chi tiết hơn, rõ ràng hơn | Khái quát hơn |
Phạm vi áp dụng | Áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp | Áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Do đó, nếu doanh nghiệp của bạn đang áp dụng Thông Tư 200, bạn cần tuân thủ theo các quy định của thông tư này khi hạch toán TK 138. Nếu bạn vẫn đang loay hoay tìm hiểu về Thông Tư 133 Tài Khoản: Giải Mã Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp, hãy tham khảo bài viết của chúng tôi để có cái nhìn tổng quan nhất nhé.

Lưu ý và khuyến nghị khi sử dụng TK 138
Để sử dụng TK 138 một cách hiệu quả và tránh sai sót, tôi có một vài lưu ý và khuyến nghị dành cho bạn:
- Đọc kỹ Thông Tư 200: Đây là “cuốn sách gối đầu giường” của mọi kế toán viên. Hãy đọc kỹ các quy định về TK 138 để nắm vững bản chất và cách hạch toán.
- Lập chứng từ đầy đủ: Mọi nghiệp vụ liên quan đến TK 138 đều phải có chứng từ gốc hợp lệ.
- Theo dõi chặt chẽ các khoản phải thu: Thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản nợ khó đòi.
- Trích lập dự phòng đầy đủ: Tuân thủ quy định về trích lập dự phòng phải thu khó đòi để giảm thiểu rủi ro tài chính.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm tra cứu hóa đơn như của HuviSoft có thể giúp bạn quản lý TK 138 một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Phần mềm sẽ tự động hạch toán, báo cáo và cảnh báo các khoản nợ đến hạn.
Nắm vững TK 138 là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Hy vọng những lưu ý này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán.
FAQ về TK 138
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về TK 138:
- TK 138 có bao gồm các khoản phải thu từ bán hàng không?
- Khi nào cần trích lập dự phòng phải thu khó đòi cho TK 138?
- Có thể sử dụng TK 138 cho các khoản tạm ứng không?
- Nếu không xác định được nguyên nhân tài sản thiếu, có bắt buộc phải tính vào chi phí không?
Không. Các khoản phải thu từ bán hàng được theo dõi trên TK 131 – Phải thu của khách hàng.
Khi có bằng chứng cho thấy khả năng thu hồi nợ là thấp, ví dụ như khách hàng mất khả năng thanh toán, phá sản, v.v. Hãy tham khảo TK 131 Theo Thông Tư 200: Giải Mã Chi Tiết A-Z để hiểu rõ hơn về việc quản lý các khoản phải thu và trích lập dự phòng.
Không nên. Các khoản tạm ứng nên được theo dõi trên TK 141 – Tạm ứng.
Đúng vậy. Theo quy định, nếu không xác định được nguyên nhân và người chịu trách nhiệm, giá trị tài sản thiếu sẽ được tính vào chi phí khác (TK 811).
Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau "mổ xẻ" TK 138 theo Thông Tư 200 một cách chi tiết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất, cách hạch toán và những lưu ý quan trọng khi sử dụng tài khoản này. Việc nắm vững TK 138 không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt công việc kế toán mà còn đóng góp vào việc quản lý tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp. Nếu bạn đang sử dụng phần mềm kế toán, hãy chắc chắn rằng phần mềm hỗ trợ đầy đủ các tính năng liên quan đến TK 138. Và đừng quên, Thông Tư 200: Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Chi Tiết Nhất! là người bạn đồng hành không thể thiếu của bạn trên con đường làm kế toán chuyên nghiệp đó nhé!
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Tôi và đội ngũ HuviSoft luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Chúc bạn thành công!