TK 335 Theo TT133: Giải Mã Chi Tiết Cho DN
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
- Giới thiệu về Tài Khoản 335 theo Thông Tư 133
- Thông Tư 133 và Vai Trò Quan Trọng
- Giải Mã Chi Tiết Tài Khoản 335
- Kết Cấu và Nội Dung Phản Ánh của TK 335
- Nguyên Tắc Kế Toán Đối Với Tài Khoản 335
- Ví Dụ Minh Họa Về Tài Khoản 335
- So Sánh TK 335 theo TT133 và TT200
- Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng TK 335
- Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Kết Luận
Giới thiệu về Tài Khoản 335 theo Thông Tư 133
Chào bạn, nếu bạn đang làm kế toán, đặc biệt là trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chắc chắn bạn đã quen thuộc với Thông Tư 133 rồi đúng không? Trong vô vàn các tài khoản kế toán, tài khoản 335 theo thông tư 133 – “Các khoản phải trả, phải nộp khác” – đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “tận răng” về tài khoản này, từ định nghĩa, kết cấu, nguyên tắc kế toán, đến ví dụ cụ thể và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Đảm bảo đọc xong bạn sẽ tự tin hơn hẳn khi “chiến đấu” với sổ sách kế toán đấy!
Thông Tư 133 và Vai Trò Quan Trọng
Thông Tư 133/2016/TT-BTC (gọi tắt là Thông Tư 133) là kim chỉ nam cho chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Nó quy định rõ ràng hệ thống tài khoản, phương pháp hạch toán, báo cáo tài chính,... giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả và minh bạch. Hiểu rõ Thông Tư 133 là điều kiện tiên quyết để bạn có thể làm tốt công việc kế toán của mình. Và tất nhiên, hiểu đúng về tài khoản 335 theo thông tư 133 là một phần không thể thiếu.

Giải Mã Chi Tiết Tài Khoản 335
Vậy, tài khoản 335 là gì? Theo quy định, đây là tài khoản dùng để phản ánh các khoản phải trả, phải nộp khác của doanh nghiệp ngoài các khoản đã được phản ánh ở các tài khoản khác (như phải trả người bán, phải nộp thuế,...). Hiểu một cách đơn giản, nó là “cái ô” chứa tất cả các khoản nợ linh tinh mà chưa biết nhét vào đâu.
Các khoản phải trả, phải nộp này có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, ví dụ như:
- Tiền phạt vi phạm hợp đồng.
- Tiền bồi thường do gây thiệt hại.
- Các khoản phải trả cho công nhân viên (ngoài lương và các khoản trích theo lương).
- Các khoản phải trả khác chưa xác định được đối tượng.
Nói chung, cứ khoản nào “lạc loài”, chưa có tài khoản nào phù hợp thì “quăng” tạm vào 335. Nhưng nhớ là phải theo dõi chi tiết để sau này “tìm đúng chủ” cho nó nhé!
Kết Cấu và Nội Dung Phản Ánh của TK 335
Tài khoản 335 có kết cấu như sau:
- Bên Nợ:
- Các khoản đã trả, đã nộp khác.
- Kết chuyển các khoản phải trả, phải nộp khác vào các tài khoản liên quan.
- Bên Có: Các khoản phải trả, phải nộp khác phát sinh.
- Số dư Có: Phản ánh số tiền còn phải trả, phải nộp khác tại thời điểm báo cáo.
Về bản chất, tài khoản 335 là tài khoản lưỡng tính, có thể có số dư Nợ (rất hiếm khi xảy ra) hoặc số dư Có. Số dư Có là phổ biến hơn, thể hiện nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp chưa thực hiện.

Nguyên Tắc Kế Toán Đối Với Tài Khoản 335
Khi hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản 335 theo thông tư 133, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Tính đầy đủ: Phải phản ánh đầy đủ các khoản phải trả, phải nộp khác phát sinh trong kỳ kế toán. Không được bỏ sót bất kỳ khoản nào.
- Tính kịp thời: Ghi nhận các nghiệp vụ vào sổ sách kế toán ngay khi chúng phát sinh. Tránh việc “để dồn” đến cuối kỳ mới ghi.
- Tính chính xác: Số liệu phải chính xác, trung thực, có đầy đủ chứng từ gốc hợp lệ.
- Tính phù hợp: Phải phân loại và hạch toán các khoản phải trả, phải nộp khác vào tài khoản 335 một cách phù hợp với bản chất của nghiệp vụ.
- Tuân thủ chế độ kế toán: Phải tuân thủ các quy định của Thông Tư 133 và các văn bản pháp luật liên quan.
Việc tuân thủ các nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác của thông tin tài chính.
Ví Dụ Minh Họa Về Tài Khoản 335
Để dễ hình dung hơn, tôi xin đưa ra một vài ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: Doanh nghiệp bị phạt hành chính 5 triệu đồng do vi phạm luật giao thông. Kế toán sẽ ghi:
- Nợ TK 811 (Chi phí khác): 5.000.000 VNĐ
- Có TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 5.000.000 VNĐ
Khi nộp phạt, kế toán ghi:
- Nợ TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 5.000.000 VNĐ
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 5.000.000 VNĐ
Ví dụ 2: Doanh nghiệp phải trả tiền bồi thường cho khách hàng do sản phẩm bị lỗi là 10 triệu đồng. Kế toán ghi:
- Nợ TK 811 (Chi phí khác): 10.000.000 VNĐ
- Có TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 10.000.000 VNĐ
Khi thanh toán tiền bồi thường, kế toán ghi:
- Nợ TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 10.000.000 VNĐ
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 10.000.000 VNĐ
Ví dụ 3: Doanh nghiệp trả tiền hỗ trợ thôi việc cho nhân viên (ngoài trợ cấp thất nghiệp) là 2 triệu đồng. Kế toán ghi:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 2.000.000 VNĐ
- Có TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 2.000.000 VNĐ
Khi thanh toán tiền hỗ trợ, kế toán ghi:
- Nợ TK 335 (Các khoản phải trả, phải nộp khác): 2.000.000 VNĐ
- Có TK 111/112 (Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng): 2.000.000 VNĐ
Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy tài khoản 335 được sử dụng khá linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

So Sánh TK 335 theo TT133 và TT200
Nếu doanh nghiệp của bạn đang chuyển đổi từ Thông Tư 133 sang Thông Tư 200, hoặc đơn giản là bạn muốn tìm hiểu thêm, thì việc so sánh tài khoản 335 giữa hai thông tư này là rất hữu ích.
Về cơ bản, khái niệm và mục đích sử dụng của tài khoản 335 trong cả hai thông tư là tương đồng. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt nhỏ cần lưu ý:
Tiêu chí | Thông Tư 133 | Thông Tư 200 |
---|---|---|
Số lượng tài khoản cấp 2 | Không quy định cụ thể | Quy định một số tài khoản cấp 2 như: 3351 (Tiền thuê đất phải trả), 3352 (Tiền lãi vay phải trả),... |
Hướng dẫn hạch toán | Hướng dẫn chung chung | Hướng dẫn chi tiết hơn cho từng nghiệp vụ cụ thể |
Như vậy, Thông Tư 200 chi tiết hơn trong việc phân loại các khoản phải trả, phải nộp khác, giúp cho việc hạch toán được chính xác và rõ ràng hơn. Để hiểu rõ hơn về định khoản theo Thông Tư 200, bạn có thể tham khảo bài viết Định Khoản Theo Thông Tư 200: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z của chúng tôi.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng TK 335
Khi sử dụng tài khoản 335 theo thông tư 133, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau:
- Phải theo dõi chi tiết theo từng đối tượng: Dù là “cái ô” chứa các khoản nợ linh tinh, nhưng bạn vẫn phải theo dõi chi tiết từng khoản nợ theo từng đối tượng cụ thể (ví dụ: tiền phạt của công ty A, tiền bồi thường cho khách hàng B,...). Điều này giúp bạn quản lý nợ phải trả một cách hiệu quả và dễ dàng đối chiếu khi cần thiết.
- Phải có đầy đủ chứng từ gốc hợp lệ: Bất kỳ khoản ghi Nợ hoặc ghi Có vào tài khoản 335 đều phải có chứng từ gốc hợp lệ đi kèm (ví dụ: biên bản phạt, thỏa thuận bồi thường,...). Nếu không có chứng từ, việc hạch toán sẽ không hợp lệ và có thể bị cơ quan thuế “sờ gáy”.
- Phải thường xuyên rà soát và đối chiếu: Định kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng quý), bạn nên rà soát lại tất cả các khoản đang treo trên tài khoản 335, đối chiếu với các chứng từ gốc để đảm bảo tính chính xác. Nếu phát hiện sai sót, phải điều chỉnh kịp thời.
- Cẩn trọng với các khoản “treo” quá lâu: Nếu có những khoản nợ “treo” trên tài khoản 335 quá lâu (ví dụ: trên 1 năm) mà vẫn chưa được giải quyết, bạn cần tìm hiểu nguyên nhân và có biện pháp xử lý dứt điểm. Việc để các khoản nợ “treo” quá lâu có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính và gây khó khăn cho việc quản lý dòng tiền.
Một lưu ý nhỏ nhưng quan trọng nữa là, nếu bạn đang sử dụng phần mềm tra cứu hóa đơn, hãy đảm bảo rằng các nghiệp vụ liên quan đến tài khoản 335 được nhập liệu đầy đủ và chính xác vào phần mềm. Điều này sẽ giúp bạn quản lý hóa đơn và các khoản phải trả một cách hiệu quả hơn.
Để giúp doanh nghiệp hạch toán chi phí dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo bài viết Hạch Toán Chi Phí Trên MISA: A-Z Cho Doanh Nghiệp.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Tài khoản 335 có phải là tài khoản nợ?
Không hẳn. Tài khoản 335 là tài khoản lưỡng tính, có thể có số dư Nợ hoặc số dư Có. Tuy nhiên, thông thường thì nó sẽ có số dư Có, thể hiện các khoản phải trả, phải nộp khác của doanh nghiệp. - Khi nào thì nên sử dụng tài khoản 335?
Khi có các khoản phải trả, phải nộp khác phát sinh mà chưa có tài khoản nào phù hợp để hạch toán. Ví dụ: tiền phạt, tiền bồi thường, các khoản phải trả cho công nhân viên ngoài lương,... - Có bắt buộc phải mở tài khoản cấp 2 cho tài khoản 335 không?
Theo Thông Tư 133 thì không bắt buộc, nhưng bạn nên mở để theo dõi chi tiết hơn. Ví dụ: 3351 – Tiền phạt, 3352 – Tiền bồi thường,... - Làm sao để xử lý các khoản nợ “treo” quá lâu trên tài khoản 335?
Bạn cần tìm hiểu nguyên nhân và có biện pháp xử lý dứt điểm. Nếu không thể đòi được, có thể xem xét xóa sổ và hạch toán vào chi phí khác.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về tài khoản 335 theo thông tư 133. Nắm vững kiến thức về tài khoản này sẽ giúp bạn hạch toán chính xác và quản lý tài chính hiệu quả hơn. Đừng quên thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất của pháp luật để đảm bảo tuân thủ đúng các quy định kế toán hiện hành. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí