TK Tạm Ứng: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z [2024]
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về TK Tạm Ứng
- TK Tạm Ứng Là Gì? Hiểu Đúng Bản Chất
- Quy Định Pháp Lý Về Tạm Ứng: Cập Nhật Mới Nhất
- Đối Tượng Nào Được Tạm Ứng? Ai Không Được?
- Các Khoản Tạm Ứng Phổ Biến Trong Doanh Nghiệp
- Quy Trình Tạm Ứng Chuẩn: Bước Nào Quan Trọng Nhất?
- TK Kế Toán Tạm Ứng: Hạch Toán Chi Tiết, Dễ Hiểu
- Quản Lý Tạm Ứng Hiệu Quả: Mẹo Cho Doanh Nghiệp
- Phần Mềm Quản Lý Hóa Đơn: Giải Pháp Tối Ưu Cho TK Tạm Ứng
- FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về TK Tạm Ứng
- Kết luận
Giới thiệu về TK Tạm Ứng
Chào bạn, chắc hẳn ai làm kế toán, đặc biệt là kế toán các doanh nghiệp, đều quen mặt với cụm từ "TK Tạm Ứng". Nó quen thuộc như cơm bữa ấy. Nhưng mà, hiểu đúng, hiểu đủ về nó thì không phải ai cũng nắm rõ đâu nha. Bài viết này không chỉ dành cho dân kế toán đâu, mà cả các sếp, các nhà quản lý cũng nên đọc để hiểu rõ hơn về cái quy trình nghe chừng đơn giản mà lại ảnh hưởng không nhỏ đến dòng tiền của công ty.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ mổ xẻ TK tạm ứng, từ định nghĩa, quy định pháp lý, đến quy trình thực hiện và các mẹo quản lý hiệu quả. Tôi cũng sẽ chia sẻ một vài kinh nghiệm thực tế mà tôi đã gặp trong quá trình làm kế toán, để các bạn có cái nhìn trực quan hơn. Đừng lo, tôi sẽ cố gắng diễn giải mọi thứ một cách dễ hiểu nhất, không dùng thuật ngữ chuyên môn quá nhiều đâu.

TK Tạm Ứng Là Gì? Hiểu Đúng Bản Chất
Nói một cách nôm na, TK tạm ứng là khoản tiền mà doanh nghiệp chi ra trước cho nhân viên để họ thực hiện một công việc nào đó, ví dụ như đi công tác, mua vật tư, hoặc thanh toán các chi phí phát sinh. Sau khi hoàn thành công việc, nhân viên sẽ phải làm thủ tục thanh toán lại khoản tạm ứng này, bằng cách nộp hóa đơn, chứng từ liên quan.
Hiểu một cách chính xác hơn theo ngôn ngữ kế toán, TK tạm ứng là một tài khoản (TK) được sử dụng để theo dõi các khoản tiền mà doanh nghiệp đã ứng trước cho nhân viên. Khi tạm ứng, số tiền này sẽ được ghi Nợ vào TK tạm ứng và ghi Có vào TK tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng. Khi thanh toán tạm ứng, số tiền thanh toán sẽ được ghi Có vào TK tạm ứng và ghi Nợ vào các TK chi phí hoặc TK tài sản tương ứng. Có nhiều bạn kế toán mới vào nghề hay nhầm lẫn TK Theo TT200 với TK tạm ứng đó nha. Cần cẩn thận chỗ này.
Vậy, bản chất của TK tạm ứng là gì? Đó chính là một hình thức cấp vốn lưu động tạm thời cho nhân viên, giúp họ có đủ tiền để thực hiện công việc được giao một cách thuận lợi.
Quy Định Pháp Lý Về Tạm Ứng: Cập Nhật Mới Nhất
TK tạm ứng không phải là một khái niệm xa lạ trong kế toán, nhưng nó cũng cần tuân thủ một số quy định pháp lý nhất định. Hiện tại, các quy định về tạm ứng chủ yếu được điều chỉnh bởi:
- Luật Kế toán: Quy định chung về việc hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, bao gồm cả nghiệp vụ tạm ứng.
- Thông tư 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết về Chế độ kế toán doanh nghiệp, trong đó có quy định về tài khoản tạm ứng (TK 141).
- Quy chế tài chính của doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng quy chế tài chính riêng, trong đó quy định cụ thể về chính sách tạm ứng, hạn mức tạm ứng, quy trình thanh toán tạm ứng, và trách nhiệm của các bên liên quan.
Một điểm cần lưu ý là, các quy định này có thể được sửa đổi, bổ sung theo thời gian. Vì vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Bạn cũng nên tham khảo thêm về TK Thông Tư 200 để hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến TK tạm ứng.
Đối Tượng Nào Được Tạm Ứng? Ai Không Được?
Không phải ai trong công ty cũng được tạm ứng đâu nha. Thông thường, đối tượng được tạm ứng sẽ được quy định rõ trong quy chế tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung, các đối tượng sau thường được xem xét tạm ứng:
- Nhân viên đi công tác: Để chi trả các chi phí đi lại, ăn ở, tiếp khách...
- Nhân viên mua vật tư, hàng hóa: Để mua các vật tư, hàng hóa cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Nhân viên thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt: Ví dụ như tham gia hội chợ, triển lãm, hoặc thực hiện các dự án nghiên cứu.
Ngược lại, các đối tượng sau thường không được tạm ứng:
- Nhân viên có lịch sử thanh toán tạm ứng không đầy đủ hoặc chậm trễ.
- Nhân viên không thuộc diện được tạm ứng theo quy chế của công ty.
- Các trường hợp tạm ứng không rõ ràng về mục đích sử dụng.
Tôi nhớ có lần, một bạn nhân viên mới vào công ty tôi, chưa nắm rõ quy định, cứ đòi tạm ứng tiền để... mua vé số. Tất nhiên là không được rồi. Cái này phải rõ ràng ngay từ đầu để tránh những hiểu lầm không đáng có.

Các Khoản Tạm Ứng Phổ Biến Trong Doanh Nghiệp
Trong thực tế, có rất nhiều khoản tạm ứng khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, một số khoản tạm ứng phổ biến bao gồm:
- Tạm ứng công tác phí: Chi phí đi lại, ăn ở, vé máy bay, tàu xe...
- Tạm ứng mua hàng: Chi phí mua vật tư, nguyên vật liệu, hàng hóa...
- Tạm ứng chi phí tiếp khách: Chi phí ăn uống, quà tặng, chi phí giao dịch...
- Tạm ứng lương: Ứng trước một phần lương cho nhân viên trong trường hợp cần thiết.
Mỗi loại tạm ứng sẽ có những chứng từ, hóa đơn đi kèm khác nhau. Ví dụ, tạm ứng công tác phí thường đi kèm với vé máy bay, hóa đơn khách sạn, hóa đơn ăn uống... Tạm ứng mua hàng thì phải có hóa đơn mua hàng, phiếu nhập kho...
Quy Trình Tạm Ứng Chuẩn: Bước Nào Quan Trọng Nhất?
Quy trình tạm ứng thường bao gồm các bước sau:
- Lập giấy đề nghị tạm ứng: Nhân viên lập giấy đề nghị tạm ứng, ghi rõ mục đích, số tiền, thời gian sử dụng...
- Duyệt đề nghị tạm ứng: Giấy đề nghị tạm ứng được chuyển cho các cấp quản lý có thẩm quyền phê duyệt.
- Xuất tiền tạm ứng: Kế toán căn cứ vào giấy đề nghị đã được duyệt để xuất tiền tạm ứng cho nhân viên.
- Thực hiện công việc: Nhân viên sử dụng tiền tạm ứng để thực hiện công việc được giao.
- Thanh toán tạm ứng: Sau khi hoàn thành công việc, nhân viên lập bảng kê thanh toán tạm ứng, kèm theo các chứng từ, hóa đơn liên quan.
- Duyệt thanh toán tạm ứng: Bảng kê thanh toán tạm ứng được chuyển cho các cấp quản lý có thẩm quyền phê duyệt.
- Hoàn tất thủ tục: Kế toán kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ, hóa đơn, hạch toán và hoàn tất thủ tục thanh toán tạm ứng.
Theo tôi, bước quan trọng nhất trong quy trình này là bước duyệt đề nghị tạm ứng. Bởi vì, nếu duyệt không kỹ, có thể dẫn đến tình trạng tạm ứng sai mục đích, vượt quá hạn mức, hoặc thậm chí là gian lận.
TK Kế Toán Tạm Ứng: Hạch Toán Chi Tiết, Dễ Hiểu
Trong kế toán, TK tạm ứng được hạch toán vào TK 141. Dưới đây là một số nghiệp vụ hạch toán liên quan đến TK tạm ứng:
- Khi tạm ứng tiền cho nhân viên: Ghi Nợ TK 141 (Tạm ứng), ghi Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng).
- Khi nhân viên thanh toán tạm ứng: Ghi Có TK 141 (Tạm ứng), ghi Nợ các TK chi phí (ví dụ: TK 641, TK 642), hoặc TK tài sản (ví dụ: TK 152, TK 156).
- Khi nhân viên nộp lại tiền thừa: Ghi Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng), ghi Có TK 141 (Tạm ứng).
- Khi doanh nghiệp bù trừ công nợ: Ghi Nợ TK 334 (Phải trả người lao động), ghi Có TK 141 (Tạm ứng).
Ví dụ, nhân viên A được tạm ứng 5 triệu đồng để đi công tác. Khi đó, kế toán sẽ hạch toán: Nợ TK 141: 5.000.000, Có TK 111: 5.000.000. Sau khi đi công tác về, nhân viên A thanh toán hết 4 triệu đồng và nộp lại 1 triệu đồng. Kế toán sẽ hạch toán: Nợ TK 642: 4.000.000, Nợ TK 111: 1.000.000, Có TK 141: 5.000.000. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về TK Theo TT133 để hiểu rõ hơn về cách hạch toán các nghiệp vụ kế toán khác.

Quản Lý Tạm Ứng Hiệu Quả: Mẹo Cho Doanh Nghiệp
Để quản lý TK tạm ứng hiệu quả, doanh nghiệp cần:
- Xây dựng quy chế tạm ứng rõ ràng: Quy định cụ thể về đối tượng được tạm ứng, hạn mức tạm ứng, quy trình thanh toán tạm ứng, và trách nhiệm của các bên liên quan.
- Kiểm soát chặt chẽ việc phê duyệt tạm ứng: Đảm bảo rằng các khoản tạm ứng đều có mục đích sử dụng rõ ràng và hợp lý.
- Theo dõi sát sao tình hình thanh toán tạm ứng: Nhắc nhở nhân viên thanh toán tạm ứng đúng hạn.
- Sử dụng phần mềm quản lý tạm ứng: Giúp tự động hóa quy trình tạm ứng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Định kỳ kiểm tra, đối chiếu số liệu: Phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, gian lận.
Tôi có một lời khuyên nhỏ là, nên quy định rõ thời hạn thanh toán tạm ứng. Ví dụ, sau khi kết thúc chuyến công tác, nhân viên phải thanh toán tạm ứng trong vòng 3 ngày làm việc. Như vậy sẽ giúp việc quản lý dễ dàng hơn rất nhiều.
Phần Mềm Quản Lý Hóa Đơn: Giải Pháp Tối Ưu Cho TK Tạm Ứng
Trong thời đại số, việc sử dụng phần mềm để quản lý TK tạm ứng là một giải pháp tối ưu. Các phần mềm này thường có các tính năng sau:
- Tự động hóa quy trình tạm ứng: Nhân viên có thể dễ dàng tạo và gửi đề nghị tạm ứng trực tuyến.
- Theo dõi tình hình thanh toán tạm ứng: Phần mềm sẽ tự động nhắc nhở nhân viên thanh toán tạm ứng khi đến hạn.
- Quản lý chứng từ, hóa đơn: Cho phép lưu trữ và quản lý các chứng từ, hóa đơn liên quan đến tạm ứng một cách khoa học.
- Báo cáo, thống kê: Cung cấp các báo cáo, thống kê chi tiết về tình hình tạm ứng của doanh nghiệp.
Một trong những giải pháp hữu ích cho quản lý TK tạm ứng là sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn. Phần mềm này không chỉ giúp bạn quản lý hóa đơn một cách hiệu quả mà còn hỗ trợ theo dõi các khoản tạm ứng liên quan đến hóa đơn một cách chính xác và nhanh chóng.
Bảng So Sánh Các Phương Pháp Quản Lý Tạm Ứng
Phương Pháp | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Phù Hợp Với |
---|---|---|---|
Quản lý thủ công (excel) | Chi phí thấp, dễ thực hiện ban đầu | Dễ sai sót, tốn thời gian, khó kiểm soát | Doanh nghiệp nhỏ, ít nghiệp vụ |
Phần mềm quản lý tạm ứng | Tự động hóa, giảm sai sót, tiết kiệm thời gian, kiểm soát tốt | Chi phí đầu tư ban đầu, cần đào tạo sử dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, nhiều nghiệp vụ |
Phần mềm quản lý hóa đơn tích hợp tạm ứng | Quản lý hóa đơn và tạm ứng đồng bộ, tối ưu quy trình | Có thể chi phí cao hơn phần mềm quản lý tạm ứng đơn thuần | Doanh nghiệp muốn quản lý toàn diện |
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về TK Tạm Ứng
Câu hỏi 1: Hạn mức tạm ứng được quy định như thế nào?
Trả lời: Hạn mức tạm ứng thường được quy định trong quy chế tài chính của doanh nghiệp, tùy thuộc vào quy mô, ngành nghề, và chính sách của từng công ty.
Câu hỏi 2: Có được sử dụng tiền tạm ứng cho mục đích cá nhân không?
Trả lời: Tuyệt đối không. Tiền tạm ứng chỉ được sử dụng cho các mục đích đã được phê duyệt trong giấy đề nghị tạm ứng.
Câu hỏi 3: Nếu nhân viên làm mất hóa đơn thì phải làm sao?
Trả lời: Trong trường hợp này, nhân viên cần báo cáo ngay cho kế toán và xin xác nhận của đơn vị cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa để thay thế hóa đơn bị mất.
Câu hỏi 4: Có thể tạm ứng lương cho nhân viên không?
Trả lời: Có, trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể tạm ứng lương cho nhân viên, nhưng cần có quy định rõ ràng và được sự đồng ý của các cấp quản lý.
Câu hỏi 5: Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng tiền tạm ứng hiệu quả?
Trả lời: Bằng cách xây dựng quy chế tạm ứng chặt chẽ, kiểm soát phê duyệt tạm ứng, theo dõi sát sao tình hình thanh toán, và sử dụng phần mềm quản lý tạm ứng.
Kết luận
TK tạm ứng là một phần không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và quản lý hiệu quả TK tạm ứng sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền tốt hơn, giảm thiểu rủi ro, và nâng cao hiệu quả hoạt động. Hy vọng rằng, với những thông tin và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về TK tạm ứng, và áp dụng thành công vào thực tế công việc của mình.