TK Theo TT 200: Hướng Dẫn Chi Tiết Nhất 2024
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
GÓI | 1,000 hóa đơn | 2,500 hóa đơn | 6,700 hóa đơn | 400,000 hóa đơn | Không giới hạn hóa đơn |
---|---|---|---|---|---|
ĐƠN GIÁ | 250đ /hóa đơn | 200đ /hóa đơn | 150đ /hóa đơn | 10đ /hóa đơn | 0đ /hóa đơn |
TỔNG | 249k | 499k | 999k | 3.999k | 4.999k Còn 2 suất* |
Dùng thử 7 ngày miễn phí. Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
HUVISOFT
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải bảng kê chi tiết từng mặt hàng
Tải theo Quý, Năm chỉ với 1 click
Tải hóa đơn PDF gốc hàng loạt
Nhập liệu 1.000 hóa đơn trong 5 phút
⚡ Ưu đãi đặc biệt
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Hóa đơn đã mua được sử dụng trọn đời
* Gói Không giới hạn hóa đơn dành cho Kế toán dịch vụ, với hàng chục nhân viên dùng cùng lúc, dễ gây quá tải hệ thống, hết khuyến mại sẽ không bán nữa.
- Giới thiệu về TK Theo TT 200
- TT 200 là gì và tại sao lại quan trọng?
- Hệ thống tài khoản theo TT 200: Cái nhìn tổng quan
- Cách xác định chương tương ứng khi hạch toán theo TT 200
- Hướng dẫn chi tiết một số tài khoản quan trọng theo TT 200
- Những lưu ý quan trọng khi áp dụng TK Theo TT 200
- Phần mềm hỗ trợ kế toán theo Thông Tư 200
- FAQ - Câu hỏi thường gặp về TK Theo TT 200
- Kết luận
Giới thiệu về TK Theo TT 200
Chào các bạn kế toán! Chắc hẳn, Thông tư 200 (TT 200) không còn xa lạ gì với dân kế toán chúng ta nữa. Đây là “kim chỉ nam” cho việc hạch toán kế toán của rất nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Nhưng mà, để thực sự “nằm lòng” và áp dụng một cách hiệu quả TK theo TT 200 thì không phải ai cũng làm được ngon ơ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản theo TT 200, từ đó áp dụng vào công việc một cách dễ dàng và chính xác nhất. Đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc hiểu rõ và vận dụng đúng các quy định trong TT 200 sẽ giúp công tác kế toán trở nên trơn tru hơn rất nhiều. Nói chung, bài này sẽ đi từ tổng quan đến chi tiết, từ lý thuyết đến thực hành, có cả ví dụ minh họa nữa nên bạn cứ yên tâm đọc hết nhé!
TT 200 là gì và tại sao lại quan trọng?
TT 200, hay Thông tư 200/2014/TT-BTC, do Bộ Tài chính ban hành ngày 22/12/2014, quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp. Hiểu nôm na thì đây là cuốn “cẩm nang” hướng dẫn chi tiết cách các doanh nghiệp phải hạch toán, ghi chép sổ sách kế toán như thế nào. Nó quan trọng vì:
- Tính pháp lý: Tuân thủ TT 200 là yêu cầu bắt buộc. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể bị phạt.
- Tính thống nhất: TT 200 giúp đảm bảo tính thống nhất trong công tác kế toán giữa các doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh, phân tích và đánh giá tình hình tài chính.
- Minh bạch thông tin: TT 200 giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin tài chính một cách minh bạch, rõ ràng, phục vụ cho việc quản lý, ra quyết định và báo cáo cho các bên liên quan.
Nói thật, hồi mới ra trường mình cũng “ngợp” với TT 200 lắm. Bao nhiêu tài khoản, bao nhiêu bút toán, đọc xong muốn “tẩu hỏa nhập ma”. Nhưng dần dần, khi làm quen với thực tế công việc, mình mới thấy TT 200 thực sự là một công cụ hữu ích, giúp mình làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

Hệ thống tài khoản theo TT 200: Cái nhìn tổng quan
Hệ thống tài khoản theo TT 200 bao gồm các loại tài khoản sau:
- Loại 1: Tài sản ngắn hạn
- Loại 2: Tài sản dài hạn
- Loại 3: Nợ phải trả
- Loại 4: Vốn chủ sở hữu
- Loại 5: Doanh thu
- Loại 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
- Loại 7: Thu nhập khác
- Loại 8: Chi phí khác
- Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh
Mỗi loại tài khoản lại được chia thành các tài khoản cấp 1, cấp 2, cấp 3… để chi tiết hơn. Ví dụ, tài khoản 111 (Tiền mặt) lại được chia thành 1111 (Tiền Việt Nam), 1112 (Ngoại tệ), 1113 (Vàng tiền tệ)… Bạn có thể tìm thấy danh mục tài khoản đầy đủ trong Phụ lục 1 của TT 200 nhé.
Mình thấy nhiều bạn mới vào nghề hay bị nhầm lẫn giữa các tài khoản. Kinh nghiệm của mình là cứ làm nhiều, va vấp nhiều thì sẽ nhớ thôi. Quan trọng là phải hiểu bản chất của từng tài khoản, chứ không phải học thuộc lòng một cách máy móc.
Cách xác định chương tương ứng khi hạch toán theo TT 200
Trong quá trình hạch toán, việc xác định chương tương ứng là vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN). Chương là một yếu tố để phân loại các khoản thu, chi của ngân sách nhà nước. Để xác định chương chính xác, bạn cần căn cứ vào:
- Mục lục ngân sách nhà nước: Đây là văn bản quy định chi tiết về các khoản thu, chi của ngân sách nhà nước, bao gồm cả chương.
- Nội dung kinh tế của nghiệp vụ: Phải hiểu rõ bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh để xác định chương phù hợp.
Ví dụ, nếu bạn hạch toán chi phí mua văn phòng phẩm cho hoạt động quản lý của đơn vị, thì chương sẽ là chương của đơn vị đó (ví dụ: chương 452 – Văn phòng Bộ A). Tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết kế toán HCSN để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Nhiều lúc mình cũng phải “vò đầu bứt tai” để xác định đúng chương cho một nghiệp vụ nào đó. Nhưng mà, cứ cẩn thận, tra cứu kỹ càng thì sẽ ra thôi.

Hướng dẫn chi tiết một số tài khoản quan trọng theo TT 200
Mình sẽ đi vào chi tiết một vài tài khoản mà mình thấy các bạn hay dùng và cũng hay bị sai nhất:
- Tài khoản 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng):
- Nợ: Các khoản tiền mặt, tiền gửi ngân hàng tăng.
- Có: Các khoản tiền mặt, tiền gửi ngân hàng giảm.
- Lưu ý: Phải theo dõi chi tiết theo từng loại tiền (Việt Nam, ngoại tệ, vàng tiền tệ).
- Tài khoản 131 (Phải thu của khách hàng):
- Nợ: Số tiền phải thu của khách hàng tăng.
- Có: Số tiền phải thu của khách hàng giảm (khách hàng đã trả tiền, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại…).
- Lưu ý: Phải theo dõi chi tiết theo từng khách hàng, theo từng hóa đơn, chứng từ. Tham khảo thêm bí quyết quản lý nợ phải thu hiệu quả để sử dụng TK 131 một cách tối ưu.
- Tài khoản 156 (Hàng hóa):
- Nợ: Giá trị hàng hóa nhập kho tăng.
- Có: Giá trị hàng hóa xuất kho giảm.
- Lưu ý: Phải theo dõi chi tiết theo từng loại hàng hóa, theo phương pháp tính giá hàng tồn kho (FIFO, bình quân gia quyền…). Bạn có thể tìm hiểu thêm về kế toán hàng hóa và bí quyết quản lý kho để quản lý hàng hóa hiệu quả hơn.
- Tài khoản 331 (Phải trả cho người bán):
- Nợ: Số tiền phải trả cho người bán giảm (đã trả tiền, được giảm giá, hàng mua bị trả lại…).
- Có: Số tiền phải trả cho người bán tăng.
- Lưu ý: Phải theo dõi chi tiết theo từng nhà cung cấp, theo từng hóa đơn, chứng từ.
Đây chỉ là một vài tài khoản tiêu biểu thôi. Các bạn có thể tìm hiểu thêm về các tài khoản khác trong TT 200 nhé.
Những lưu ý quan trọng khi áp dụng TK Theo TT 200
Để áp dụng TK Theo TT 200 một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Luôn cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất: Các văn bản pháp luật về kế toán luôn được sửa đổi, bổ sung. Bạn cần phải cập nhật thường xuyên để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
- Hiểu rõ bản chất của từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Điều này rất quan trọng để bạn có thể hạch toán đúng tài khoản, đúng bút toán.
- Sử dụng phần mềm kế toán: Phần mềm kế toán sẽ giúp bạn tự động hóa các nghiệp vụ kế toán, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia kế toán: Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình áp dụng TK Theo TT 200, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của các chuyên gia kế toán.
Mình thấy nhiều bạn chủ quan, cứ nghĩ mình biết hết rồi nên không chịu cập nhật kiến thức mới. Đến khi bị sai sót thì mới “tá hỏa”. Tốt nhất là nên “học, học nữa, học mãi” các bạn ạ.
Phần mềm hỗ trợ kế toán theo Thông Tư 200
Hiện nay có rất nhiều phần mềm kế toán hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các nghiệp vụ theo Thông tư 200. Việc lựa chọn một phần mềm phù hợp sẽ giúp công việc kế toán trở nên dễ dàng, nhanh chóng và chính xác hơn. Một số tiêu chí để lựa chọn phần mềm kế toán bao gồm:
- Tính năng: Phần mềm phải đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ kế toán của doanh nghiệp (kế toán tổng hợp, kế toán chi tiết, kế toán kho, kế toán công nợ...).
- Giao diện: Giao diện phần mềm phải thân thiện, dễ sử dụng.
- Khả năng tùy biến: Phần mềm phải có khả năng tùy biến để phù hợp với đặc thù của từng doanh nghiệp.
- Giá cả: Giá cả phần mềm phải phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp.
- Nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm và hỗ trợ tốt.
Một trong những giải pháp mà nhiều doanh nghiệp tin dùng hiện nay là các phần mềm tra cứu hóa đơn, giúp việc quản lý hóa đơn trở nên đơn giản và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh hóa đơn điện tử ngày càng phổ biến.

FAQ - Câu hỏi thường gặp về TK Theo TT 200
- Câu hỏi: TK 621, 622, 627 khác nhau như thế nào?
- Trả lời: TK 621 (Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp), TK 622 (Chi phí nhân công trực tiếp), TK 627 (Chi phí sản xuất chung). Nói chung, 621 là nguyên vật liệu, 622 là lương công nhân trực tiếp sản xuất, 627 là các chi phí khác liên quan đến sản xuất.
- Câu hỏi: Cách hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định như thế nào?
- Trả lời: Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) hoặc TK 154 (Chi phí sản xuất dở dang), Có TK 214 (Hao mòn lũy kế tài sản cố định).
- Câu hỏi: Khi nào thì sử dụng TK 411 (Vốn đầu tư của chủ sở hữu)?
- Trả lời: Khi chủ sở hữu góp vốn vào doanh nghiệp, hoặc khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu huy động vốn.
Kết luận
Áp dụng TK Theo TT 200 không hề khó nếu bạn nắm vững kiến thức cơ bản và luôn cập nhật các quy định mới nhất. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng TK Theo TT 200 một cách hiệu quả vào công việc kế toán của mình. Chúc các bạn thành công!