Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp Chuẩn Nhất
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
- Giới thiệu về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
- Vì sao Doanh nghiệp cần Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán?
- Tổng quan về Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
- Chi tiết các Tài khoản Kế toán trong Doanh nghiệp
- Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200 về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán
- Cách áp dụng Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán trong thực tế
- Phần mềm hỗ trợ Kế toán
- FAQ - Câu hỏi thường gặp về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
- Kết luận
Giới thiệu về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
Chào bạn! Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực kế toán, hoặc đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về cách doanh nghiệp quản lý tài chính, thì chắc chắn không thể bỏ qua bảng hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp. Đây là "kim chỉ nam" cho mọi nghiệp vụ kế toán, giúp bạn hạch toán chính xác, báo cáo đầy đủ và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Nói một cách dân dã, nó giống như bảng chữ cái của ngôn ngữ kế toán vậy, nắm vững nó là bạn có thể "đọc" và "viết" kế toán một cách thành thạo.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về bảng hệ thống tài khoản kế toán, từ khái niệm cơ bản đến cách áp dụng thực tế, những thay đổi quan trọng trong các thông tư mới nhất, và cả những công cụ hỗ trợ đắc lực. Bắt đầu thôi nào!

Vì sao Doanh nghiệp cần Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán?
Có lẽ bạn sẽ tự hỏi, tại sao lại cần một cái bảng phức tạp như vậy? Câu trả lời nằm ở những lợi ích thiết thực mà nó mang lại:
- Chuẩn hóa thông tin: Bảng hệ thống tài khoản kế toán giúp mọi doanh nghiệp sử dụng một ngôn ngữ chung trong việc ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng khi so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp hoặc khi kiểm toán.
- Tuân thủ pháp luật: Việc áp dụng đúng bảng hệ thống tài khoản là yêu cầu bắt buộc theo quy định của Bộ Tài chính. Không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt hành chính, thậm chí ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Ví dụ như việc áp dụng sai Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 107 PDF: Giải Mã Chi Tiết có thể dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính.
- Hỗ trợ ra quyết định: Thông tin từ hệ thống tài khoản là cơ sở quan trọng để nhà quản lý đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Ví dụ, việc phân tích chi phí và doanh thu giúp xác định sản phẩm/dịch vụ nào mang lại lợi nhuận cao nhất.
- Dễ dàng kiểm tra, đối chiếu: Nhờ có bảng hệ thống tài khoản, việc kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa các bộ phận, giữa các kỳ kế toán trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Điều này giúp phát hiện và sửa chữa sai sót kịp thời.
Nói chung, bảng hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả của công tác kế toán. Thiếu nó, doanh nghiệp sẽ như "rắn mất đầu", khó mà quản lý tài chính một cách bài bản được.
Tổng quan về Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
Vậy, bảng hệ thống tài khoản kế toán là gì? Về cơ bản, nó là một danh mục các tài khoản kế toán được sắp xếp theo một trật tự nhất định, mỗi tài khoản có một số hiệu riêng biệt. Mục đích là để ghi chép, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp.
Hiện nay, ở Việt Nam, các doanh nghiệp thường áp dụng bảng hệ thống tài khoản theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC. Trong đó, Thông tư 200 áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn Thông tư 133 dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Tuy nhiên, bạn cần lưu ý lựa chọn cái phù hợp với quy mô và đặc thù kinh doanh của doanh nghiệp mình nhé. Nếu bạn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, đừng bỏ qua Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 133.
Hệ thống tài khoản kế toán thường được chia thành 9 loại chính:
- Tài sản ngắn hạn
- Tài sản dài hạn
- Nợ phải trả
- Vốn chủ sở hữu
- Doanh thu
- Giá vốn hàng bán
- Chi phí hoạt động
- Chi phí khác
- Xác định kết quả kinh doanh
Mỗi loại tài khoản lại được chia nhỏ thành các tài khoản cấp 2, cấp 3, thậm chí cấp 4, để phản ánh chi tiết hơn các đối tượng kế toán. Ví dụ, tài khoản "Tiền mặt" (loại 1) có thể được chia thành "Tiền mặt tại quỹ" và "Tiền gửi ngân hàng".
Để dễ hình dung, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Loại tài khoản | Số hiệu | Ví dụ |
---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 1xx | Tiền mặt (111), Phải thu khách hàng (131) |
Tài sản dài hạn | 2xx | Tài sản cố định hữu hình (211), Đầu tư tài chính dài hạn (221) |
Nợ phải trả | 3xx | Phải trả người bán (331), Vay và nợ thuê tài chính (341) |
Vốn chủ sở hữu | 4xx | Vốn đầu tư của chủ sở hữu (411), Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421) |
Việc nắm vững cấu trúc và nội dung của bảng hệ thống tài khoản là bước đầu tiên để bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả.

Chi tiết các Tài khoản Kế toán trong Doanh nghiệp
Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại tài khoản để hiểu rõ hơn về nội dung và cách sử dụng của chúng.
Tài khoản Loại 1: Tài sản ngắn hạn
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh giá trị của các tài sản có thời gian sử dụng, luân chuyển hoặc thu hồi trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường. Ví dụ:
- Tiền mặt (111): Phản ánh số tiền mặt hiện có tại quỹ của doanh nghiệp.
- Tiền gửi ngân hàng (112): Phản ánh số tiền gửi tại các ngân hàng.
- Các khoản phải thu (131, 133, 136, 138): Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp có quyền đòi từ khách hàng, nhà cung cấp, hoặc các đối tượng khác.
- Hàng tồn kho (151, 152, 153, 155, 156, 157, 158): Phản ánh giá trị của nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm, hàng hóa đang tồn kho.
- Đầu tư tài chính ngắn hạn (121, 128): Phản ánh giá trị của các khoản đầu tư có thời gian thu hồi dưới một năm, như chứng khoán ngắn hạn, tiền gửi có kỳ hạn ngắn.
Tài khoản Loại 2: Tài sản dài hạn
Loại tài khoản này dùng để phản ánh giá trị của các tài sản có thời gian sử dụng, luân chuyển hoặc thu hồi trên một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh thông thường. Ví dụ:
- Tài sản cố định (211, 212, 213): Phản ánh nguyên giá, giá trị hao mòn và giá trị còn lại của các tài sản cố định hữu hình (nhà cửa, máy móc, thiết bị) và vô hình (bằng sáng chế, nhãn hiệu).
- Bất động sản đầu tư (217): Phản ánh giá trị của bất động sản mà doanh nghiệp nắm giữ với mục đích cho thuê hoặc chờ tăng giá.
- Đầu tư tài chính dài hạn (221, 222, 223, 228): Phản ánh giá trị của các khoản đầu tư có thời gian thu hồi trên một năm, như đầu tư vào công ty liên kết, công ty con, hoặc các khoản cho vay dài hạn.
Tài khoản Loại 3: Nợ phải trả
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các đối tượng khác, bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Ví dụ:
- Phải trả người bán (331): Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp.
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (333): Phản ánh số thuế và các khoản phí mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước.
- Vay và nợ thuê tài chính (341): Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp vay từ ngân hàng, tổ chức tín dụng, hoặc thuê tài chính.
- Phải trả người lao động (334): Phản ánh số tiền lương và các khoản phụ cấp mà doanh nghiệp còn nợ người lao động.
Tài khoản Loại 4: Vốn chủ sở hữu
Loại tài khoản này dùng để phản ánh giá trị vốn góp của chủ sở hữu và các nguồn vốn khác của doanh nghiệp. Ví dụ:
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu (411): Phản ánh số vốn mà chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp.
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421): Phản ánh số lợi nhuận mà doanh nghiệp đã tạo ra nhưng chưa chia cho các chủ sở hữu.
- Các quỹ (414, 415, 417): Phản ánh giá trị của các quỹ được trích lập từ lợi nhuận sau thuế.
Tài khoản Loại 5: Doanh thu
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh và các hoạt động khác. Ví dụ:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511): Phản ánh doanh thu từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
- Doanh thu hoạt động tài chính (515): Phản ánh doanh thu từ các hoạt động đầu tư tài chính, như lãi tiền gửi, cổ tức, lợi nhuận được chia.
- Doanh thu khác (711): Phản ánh các khoản doanh thu không thuộc hai loại trên, như thanh lý tài sản, bán phế liệu.
Tài khoản Loại 6: Giá vốn hàng bán
Loại tài khoản này dùng để phản ánh giá trị của hàng hóa, dịch vụ đã bán trong kỳ kế toán. Ví dụ:
- Giá vốn hàng bán (632): Phản ánh giá vốn của hàng hóa đã bán, dịch vụ đã cung cấp.
Tài khoản Loại 7: Chi phí hoạt động
Đây là loại tài khoản dùng để phản ánh các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ:
- Chi phí bán hàng (641): Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, như chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển, chi phí hoa hồng.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (642): Phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý doanh nghiệp, như chi phí lương nhân viên quản lý, chi phí thuê văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho quản lý.
- Chi phí tài chính (635): Phản ánh các khoản chi phí lãi vay, chi phí chiết khấu thanh toán,...
Tài khoản Loại 8: Chi phí khác
Loại tài khoản này dùng để phản ánh các khoản chi phí không thuộc các loại trên, ví dụ:
- Chi phí khác (811): Phản ánh các khoản chi phí phát sinh từ các hoạt động khác, như thanh lý tài sản, bồi thường thiệt hại.
Tài khoản Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh
Đây là loại tài khoản dùng để xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ kế toán, bao gồm cả lợi nhuận và lỗ. Ví dụ:
- Xác định kết quả kinh doanh (911): Tài khoản này dùng để tập hợp doanh thu, chi phí và xác định lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp.

Sự khác biệt giữa Thông tư 133 và Thông tư 200 về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán
Như đã đề cập, Thông tư 133 và Thông tư 200 là hai văn bản pháp lý quan trọng quy định về hệ thống tài khoản kế toán. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai thông tư này:
Tiêu chí | Thông tư 133/2016/TT-BTC | Thông tư 200/2014/TT-BTC |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) | Doanh nghiệp lớn |
Số lượng tài khoản | Ít hơn | Nhiều hơn |
Chi tiết các tài khoản | Đơn giản hơn | Chi tiết hơn |
Báo cáo tài chính | Đơn giản hơn | Chi tiết hơn |
Ví dụ | Không yêu cầu lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ trực tiếp | Yêu cầu lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ trực tiếp |
Doanh nghiệp cần căn cứ vào quy mô và đặc điểm hoạt động của mình để lựa chọn áp dụng thông tư phù hợp. Nếu bạn mới bắt đầu làm kế toán hành chính sự nghiệp, hãy tham khảo thêm bài viết Hạch Toán Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp: A-Z 2024 để hiểu rõ hơn.
Cách áp dụng Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán trong thực tế
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách áp dụng bảng hệ thống tài khoản vào thực tế:
- Xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ nghiệp vụ kinh tế nào đã phát sinh, ví dụ: mua hàng hóa, bán hàng, trả lương, vay vốn,...
- Xác định tài khoản liên quan: Sau đó, bạn xác định các tài khoản kế toán liên quan đến nghiệp vụ đó. Ví dụ, khi mua hàng hóa, các tài khoản liên quan có thể là "Hàng tồn kho", "Phải trả người bán", "Thuế GTGT đầu vào".
- Hạch toán nghiệp vụ: Cuối cùng, bạn hạch toán nghiệp vụ vào sổ sách kế toán bằng cách ghi Nợ (Debit) và Có (Credit) vào các tài khoản tương ứng. Lưu ý, tổng số tiền ghi Nợ phải bằng tổng số tiền ghi Có.
Để minh họa, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ đơn giản:
Ví dụ: Doanh nghiệp A mua hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, chưa thanh toán cho nhà cung cấp.
Hạch toán:
- Nợ TK 156 - Hàng hóa: 100.000.000 VNĐ
- Có TK 331 - Phải trả người bán: 100.000.000 VNĐ
Việc áp dụng bảng hệ thống tài khoản đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và chính xác. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy tham khảo ý kiến của các kế toán viên có kinh nghiệm hoặc sử dụng các phần mềm kế toán để được hỗ trợ.
Phần mềm hỗ trợ Kế toán
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng phần mềm kế toán là một giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả công việc. Các phần mềm kế toán hiện nay thường tích hợp sẵn bảng hệ thống tài khoản theo quy định của Bộ Tài chính, giúp bạn dễ dàng hạch toán và lập báo cáo.
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng phần mềm kế toán là khả năng tự động hóa các nghiệp vụ kế toán phức tạp, giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác. Ngoài ra, phần mềm còn cung cấp các báo cáo phân tích chi tiết, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều phần mềm kế toán khác nhau, phù hợp với quy mô và nhu cầu của từng doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo một số phần mềm phổ biến như MISA, Bravo, Fast Accounting, Effect,...
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm Phần mềm tra cứu hóa đơn, hãy tìm hiểu về các sản phẩm của Huvisoft, một giải pháp hiệu quả cho việc quản lý hóa đơn điện tử.
FAQ - Câu hỏi thường gặp về Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Doanh Nghiệp
- Bảng hệ thống tài khoản kế toán là gì?
Bảng hệ thống tài khoản kế toán là một danh mục các tài khoản kế toán được sắp xếp theo một trật tự nhất định, mỗi tài khoản có một số hiệu riêng biệt, dùng để ghi chép, phân loại và tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. - Doanh nghiệp nên áp dụng Thông tư 133 hay Thông tư 200?
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) nên áp dụng Thông tư 133/2016/TT-BTC. Doanh nghiệp lớn nên áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC. - Làm thế nào để hạch toán đúng theo bảng hệ thống tài khoản?
Bạn cần xác định rõ nghiệp vụ kinh tế phát sinh, xác định các tài khoản liên quan, và hạch toán nghiệp vụ vào sổ sách kế toán bằng cách ghi Nợ (Debit) và Có (Credit) vào các tài khoản tương ứng. - Sử dụng phần mềm kế toán có lợi ích gì?
Sử dụng phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức, nâng cao hiệu quả công việc, tự động hóa các nghiệp vụ kế toán phức tạp, giảm thiểu sai sót và cung cấp các báo cáo phân tích chi tiết.
Kết luận
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về bảng hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp. Nắm vững kiến thức về hệ thống tài khoản không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt công việc kế toán mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức này vào thực tế và sử dụng các công cụ hỗ trợ để công việc của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí