Bảng Tài Khoản Kế Toán Theo TT200: Chi Tiết & Dễ Hiểu
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Bảng Tài Khoản Kế Toán Theo TT200: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp
Bạn đang loay hoay với Phần mềm tra cứu hóa đơn và lập định khoản kế toán theo Thông tư 200 (TT200)? Đừng lo, bài viết này sẽ là cẩm nang đầy đủ, giúp bạn nắm vững mọi ngóc ngách của bảng tài khoản kế toán theo TT200. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ tổng quan đến chi tiết, từ lý thuyết đến thực hành, đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin áp dụng vào công việc kế toán của mình. Tôi nhớ ngày mới vào nghề, cũng 'tẩu hỏa nhập ma' với mớ tài khoản này, nhưng rồi mọi thứ cũng đâu vào đấy cả thôi. Quan trọng là phải hiểu bản chất!
- 1. Tổng quan về Bảng Tài Khoản Kế Toán theo TT200
- 2. Cấu trúc và cách hiểu Bảng Tài Khoản Kế Toán
- 3. Phân loại Tài Khoản Kế Toán theo TT200
- 4. Các tài khoản thuộc nhóm Tài Sản
- 5. Các tài khoản thuộc nhóm Nợ Phải Trả
- 6. Các tài khoản thuộc nhóm Vốn Chủ Sở Hữu
- 7. Các tài khoản thuộc nhóm Doanh Thu, Chi Phí, và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh
- 8. Ứng dụng Bảng Tài Khoản Kế Toán TT200 vào thực tế
- 9. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Bảng Tài Khoản Kế Toán
- 10. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Bảng Tài Khoản Kế Toán TT200
- 11. Kết luận
1. Tổng quan về Bảng Tài Khoản Kế Toán theo TT200
Thông tư 200/2014/TT-BTC (gọi tắt là TT200) do Bộ Tài chính ban hành, quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp. Trong đó, bảng tài khoản kế toán là một phần cực kỳ quan trọng. Hiểu đơn giản, đây là danh mục các tài khoản được sử dụng để ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin về các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong doanh nghiệp. Nó giống như bảng chữ cái của ngôn ngữ kế toán vậy. Nếu không nắm vững, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đọc và viết các báo cáo tài chính. Và đương nhiên, nếu muốn Phần mềm tra cứu hóa đơn hoạt động trơn tru, việc hiểu rõ bảng tài khoản này là bắt buộc.

2. Cấu trúc và cách hiểu Bảng Tài Khoản Kế Toán
Bảng tài khoản kế toán theo TT200 được xây dựng theo cấu trúc số hóa. Mỗi tài khoản sẽ có một mã số riêng, giúp việc quản lý và tra cứu trở nên dễ dàng hơn. Thường thì, mã số này sẽ có từ 1 đến 4 chữ số. Các tài khoản cấp 1 (ví dụ: 111 - Tiền mặt) là những tài khoản tổng quát nhất. Từ tài khoản cấp 1, chúng ta có thể chia nhỏ thành các tài khoản cấp 2, cấp 3 (ví dụ: 1111 - Tiền Việt Nam, 1112 - Tiền ngoại tệ). Càng xuống cấp dưới, tài khoản càng chi tiết và cụ thể hơn. Điều này giúp chúng ta theo dõi và phân tích thông tin một cách chính xác. Tôi hay ví nó như cây gia phả, càng xuống dưới càng nhiều nhánh và chi tiết về từng thành viên.
3. Phân loại Tài Khoản Kế Toán theo TT200
Để dễ dàng quản lý và sử dụng, các tài khoản kế toán được chia thành các loại chính sau:
- Loại 1: Tài sản
- Loại 2: Nợ phải trả
- Loại 3: Vốn chủ sở hữu
- Loại 4: Doanh thu
- Loại 5: Giá vốn hàng bán
- Loại 6: Chi phí hoạt động
- Loại 7: Thu nhập khác
- Loại 8: Chi phí khác
- Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh
Mỗi loại tài khoản này lại bao gồm nhiều tài khoản cụ thể hơn. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại ngay sau đây.
4. Các tài khoản thuộc nhóm Tài Sản
Tài sản là nguồn lực kinh tế do doanh nghiệp kiểm soát và có thể mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Nhóm tài khoản này bao gồm:
- Tiền: (111, 112, 113) – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển
- Đầu tư tài chính ngắn hạn: (121, 128) – Chứng khoán kinh doanh, đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
- Các khoản phải thu: (131, 133, 136, 138) – Phải thu khách hàng, thuế GTGT được khấu trừ, phải thu nội bộ, phải thu khác
- Hàng tồn kho: (151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158) – Hàng mua đang đi trên đường, nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, thành phẩm, hàng hóa, hàng gửi đi bán, hàng tồn kho khác
- Tài sản cố định: (211, 212, 213, 214, 217) – TSCĐ hữu hình, TSCĐ thuê tài chính, TSCĐ vô hình, hao mòn lũy kế TSCĐ, bất động sản đầu tư
Ví dụ, khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu, tài khoản 152 (Nguyên vật liệu) sẽ tăng lên. Hoặc khi bán hàng thu tiền mặt, tài khoản 111 (Tiền mặt) sẽ tăng lên và tài khoản 156 (Hàng hóa) sẽ giảm đi.

5. Các tài khoản thuộc nhóm Nợ Phải Trả
Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện đã qua, việc thanh toán các nghĩa vụ này sẽ dẫn đến sự giảm sút các nguồn lực kinh tế của doanh nghiệp. Nhóm tài khoản này bao gồm:
- Phải trả người bán: (331)
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: (333)
- Phải trả người lao động: (334)
- Chi phí phải trả: (335)
- Các khoản vay và nợ thuê tài chính: (341, 343)
Khi doanh nghiệp vay ngân hàng, tài khoản 341 (Vay ngắn hạn, vay dài hạn) sẽ tăng lên. Hoặc khi phát sinh lương phải trả cho nhân viên, tài khoản 334 (Phải trả người lao động) sẽ tăng lên.
6. Các tài khoản thuộc nhóm Vốn Chủ Sở Hữu
Vốn chủ sở hữu là giá trị còn lại của tài sản của doanh nghiệp sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả. Nhóm tài khoản này bao gồm:
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu: (411)
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: (421)
- Các quỹ của doanh nghiệp: (414, 415, 418)
Khi chủ sở hữu góp thêm vốn vào doanh nghiệp, tài khoản 411 (Vốn đầu tư của chủ sở hữu) sẽ tăng lên. Hoặc khi doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, tài khoản 421 (Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối) sẽ tăng lên.
7. Các tài khoản thuộc nhóm Doanh Thu, Chi Phí, và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh
Nhóm tài khoản này dùng để phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: (511)
- Giá vốn hàng bán: (632)
- Chi phí bán hàng: (641)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp: (642)
- Doanh thu hoạt động tài chính: (515)
- Chi phí tài chính: (635)
- Thu nhập khác: (711)
- Chi phí khác: (811)
- Xác định kết quả kinh doanh: (911)
Khi doanh nghiệp bán hàng, tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) sẽ tăng lên và tài khoản 632 (Giá vốn hàng bán) sẽ tăng lên tương ứng. Cuối kỳ, các tài khoản này sẽ được kết chuyển để xác định kết quả kinh doanh (lãi hoặc lỗ) vào tài khoản 911 (Xác định kết quả kinh doanh).
8. Ứng dụng Bảng Tài Khoản Kế Toán TT200 vào thực tế
Việc nắm vững bảng tài khoản kế toán theo TT200 là nền tảng để thực hiện các nghiệp vụ kế toán một cách chính xác. Cụ thể, bạn cần:
- Xác định đúng bản chất của nghiệp vụ kinh tế phát sinh: Nghiệp vụ đó làm tăng hay giảm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu hay chi phí?
- Lựa chọn tài khoản phù hợp: Dựa vào bản chất của nghiệp vụ, chọn tài khoản có mã số và tên gọi phù hợp nhất.
- Định khoản kế toán: Ghi Nợ (Debit) vào tài khoản nào, Ghi Có (Credit) vào tài khoản nào? Số tiền là bao nhiêu? Tham khảo thêm cách tính định khoản kế toán để hiểu rõ hơn.
- Ghi sổ kế toán: Sau khi định khoản, ghi thông tin vào sổ kế toán (sổ nhật ký chung, sổ cái, sổ chi tiết).
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem xét một ví dụ:
Ví dụ: Doanh nghiệp mua một lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, chưa thanh toán cho người bán.
Phân tích: Nghiệp vụ này làm tăng hàng tồn kho (tài sản) và tăng nợ phải trả (phải trả người bán).
Định khoản:
- Nợ TK 156 (Hàng hóa): 100.000.000 đồng
- Có TK 331 (Phải trả người bán): 100.000.000 đồng
Ghi sổ: Ghi thông tin này vào sổ nhật ký chung và sổ cái của các tài khoản 156 và 331.

9. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Bảng Tài Khoản Kế Toán
Để sử dụng bảng tài khoản kế toán một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Cập nhật thường xuyên: Bảng tài khoản kế toán có thể được sửa đổi, bổ sung theo quy định của Bộ Tài chính. Do đó, bạn cần theo dõi và cập nhật thông tin thường xuyên.
- Áp dụng nhất quán: Các tài khoản kế toán phải được áp dụng nhất quán trong suốt kỳ kế toán. Tránh thay đổi tùy tiện, gây khó khăn cho việc so sánh và phân tích.
- Tuân thủ nguyên tắc kế toán: Việc sử dụng tài khoản kế toán phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản (giá gốc, phù hợp, thận trọng, nhất quán,...)
- Kết hợp với phần mềm kế toán: Sử dụng Phần mềm tra cứu hóa đơn và các phần mềm kế toán khác để tự động hóa các nghiệp vụ kế toán, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Nói chung, việc sử dụng bảng tài khoản kế toán đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về nghiệp vụ kế toán. Đừng ngại hỏi ý kiến của các đồng nghiệp hoặc chuyên gia khi gặp khó khăn. Như người ta vẫn nói, 'học thầy không tày học bạn' mà!
10. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về Bảng Tài Khoản Kế Toán TT200
Câu hỏi 1: Mã tài khoản 111 dùng để làm gì?
Trả lời: Mã tài khoản 111 dùng để phản ánh số hiện có và tình hình biến động của tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp, bao gồm tiền Việt Nam, ngoại tệ và vàng tiền tệ.
Câu hỏi 2: Tài khoản 411 là gì?
Trả lời: Tài khoản 411 là Vốn đầu tư của chủ sở hữu, dùng để phản ánh số vốn thực tế do các chủ sở hữu (Nhà nước, tập thể, cá nhân…) đầu tư vào doanh nghiệp.
Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa tài khoản 632 và 635 là gì?
Trả lời: Tài khoản 632 là Giá vốn hàng bán, phản ánh giá trị của hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ đã bán ra trong kỳ. Còn tài khoản 635 là Chi phí tài chính, phản ánh các chi phí liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp (ví dụ: lãi vay, chiết khấu thanh toán).
Câu hỏi 4: Bảng tài khoản kế toán theo TT200 có khác gì so với TT133?
Trả lời: Có sự khác biệt. TT200 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, trong khi TT133 áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bảng tài khoản theo TT200 chi tiết và phức tạp hơn so với TT133. Tham khảo thêm các tài khoản trong bảng cân đối kế toán để so sánh rõ hơn.
11. Kết luận
Bảng tài khoản kế toán theo TT200 là một công cụ quan trọng trong công tác kế toán của doanh nghiệp. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo bảng tài khoản này sẽ giúp bạn ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin kế toán một cách chính xác, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về bảng tài khoản kế toán theo TT200. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp kế toán!
Tài khoản | Tên tài khoản | Bên Nợ | Bên Có |
---|---|---|---|
111 | Tiền mặt | Số tiền mặt tăng | Số tiền mặt giảm |
112 | Tiền gửi ngân hàng | Số tiền gửi ngân hàng tăng | Số tiền gửi ngân hàng giảm |
131 | Phải thu khách hàng | Số tiền phải thu khách hàng tăng | Số tiền đã thu từ khách hàng |
331 | Phải trả người bán | Số tiền đã trả cho người bán | Số tiền phải trả người bán tăng |
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí