Định Khoản Kế Toán Cơ Bản: A-Z Cho Người Mới!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí
Định khoản kế toán cơ bản là gì mà dân kế toán ai cũng phải thuộc nằm lòng?
Chào bạn, nếu bạn đang chập chững bước vào thế giới kế toán, hoặc đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về cách dòng tiền của doanh nghiệp vận hành, thì định khoản kế toán chính là chìa khóa đấy. Nghe thì có vẻ “hàn lâm”, nhưng thực chất nó là một quy trình ghi chép nghiệp vụ kinh tế phát sinh, giúp chúng ta biết tiền của công ty đang đi đâu, về đâu. Bài viết này sẽ giải thích một cách dễ hiểu nhất về **định khoản kế toán cơ bản**, đảm bảo đọc xong là áp dụng được ngay.Nói thật, hồi mới vào nghề, tôi cũng toát mồ hôi hột với mấy cái Nợ - Có này. Nhưng dần dần thì quen thôi, không có gì khó cả. Mình cùng nhau khám phá nhé!Định khoản kế toán là gì?
Hiểu một cách đơn giản, định khoản kế toán là việc xác định tài khoản nào tăng, tài khoản nào giảm khi một nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Sau đó, mình ghi chép vào sổ sách kế toán theo đúng nguyên tắc. Ví dụ, khi công ty mua một chiếc máy tính, tiền mặt giảm, tài sản cố định tăng. Định khoản sẽ giúp chúng ta ghi lại chính xác sự thay đổi này. Nhiều người mới học thường hay nhầm lẫn giữa định khoản và ghi sổ kế toán, nhưng thực tế định khoản là bước *trước* khi ghi sổ, nó giúp xác định bút toán cho đúng. Có lẽ bạn sẽ muốn xem thêm Tên Các Tài Khoản Kế Toán: Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất! để hiểu rõ hơn về các loại tài khoản kế toán nhé.
Nguyên tắc định khoản kế toán cơ bản
Để định khoản chính xác, bạn cần nắm vững các nguyên tắc sau:- **Nguyên tắc 1: Định khoản kép.** Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh ít nhất ảnh hưởng đến hai tài khoản. Một tài khoản ghi Nợ, tài khoản còn lại ghi Có. Tổng số tiền ghi Nợ phải bằng tổng số tiền ghi Có.
- **Nguyên tắc 2: Tuân thủ theo bản chất của tài khoản.** Xác định rõ tài khoản đó thuộc loại tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu hay chi phí. Từ đó, xác định chiều tăng, giảm của tài khoản.
- **Nguyên tắc 3: Dựa vào chứng từ gốc.** Mọi nghiệp vụ kinh tế đều phải có chứng từ gốc hợp lệ (hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi,...) để làm căn cứ định khoản.
Nguyên tắc định khoản kép – “Kim chỉ nam” của kế toán
Nguyên tắc này là nền tảng của mọi bút toán. Nó đảm bảo tính cân bằng của phương trình kế toán: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu. Tôi hay ví nó như trò chơi bập bênh, một bên lên thì bên kia phải xuống, hoặc cả hai bên cùng lên xuống nhưng phải giữ thăng bằng.
Các tài khoản kế toán thường dùng
Hiểu về các tài khoản kế toán là bước quan trọng để định khoản chính xác. Dưới đây là một số tài khoản phổ biến:- **Tài sản:** Tiền mặt (111), Tiền gửi ngân hàng (112), Phải thu khách hàng (131), Hàng tồn kho (152, 156), Tài sản cố định (211).
- **Nợ phải trả:** Phải trả người bán (331), Vay và nợ thuê tài chính (341), Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (333).
- **Vốn chủ sở hữu:** Vốn đầu tư của chủ sở hữu (411), Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421).
- **Doanh thu:** Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (511).
- **Chi phí:** Giá vốn hàng bán (632), Chi phí bán hàng (641), Chi phí quản lý doanh nghiệp (642).
Bảng so sánh nhanh các loại tài khoản
Loại tài khoản | Số hiệu đầu | Khi tăng ghi | Khi giảm ghi |
---|---|---|---|
Tài sản | 1, 2 | Nợ | Có |
Nợ phải trả | 3 | Có | Nợ |
Vốn chủ sở hữu | 4 | Có | Nợ |
Doanh thu | 5 | Có | (Ít khi ghi Nợ, thường chỉ điều chỉnh cuối kỳ) |
Chi phí | 6, 8 | Nợ | (Ít khi ghi Có, thường chỉ điều chỉnh cuối kỳ) |

Ví dụ minh họa định khoản kế toán
Để dễ hình dung, chúng ta cùng xem một vài ví dụ cụ thể:- **Ví dụ 1:** Công ty A mua hàng hóa trị giá 10 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt.
- Định khoản:
- Nợ TK 156 (Hàng tồn kho): 10.000.000 VNĐ
- Có TK 111 (Tiền mặt): 10.000.000 VNĐ
- Định khoản:
- **Ví dụ 2:** Công ty B trả lương cho nhân viên, tổng số tiền 20 triệu đồng, trích từ tài khoản ngân hàng.
- Định khoản:
- Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): 20.000.000 VNĐ
- Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 20.000.000 VNĐ
- Định khoản:
- **Ví dụ 3:** Khách hàng thanh toán tiền mua hàng nợ kỳ trước bằng chuyển khoản, số tiền 5 triệu đồng.
- Định khoản:
- Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): 5.000.000 VNĐ
- Có TK 131 (Phải thu khách hàng): 5.000.000 VNĐ
- Định khoản:
Lưu ý khi định khoản kế toán
- **Xác định đúng bản chất nghiệp vụ:** Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nếu xác định sai, toàn bộ định khoản sẽ sai.
- **Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ:** Chứng từ phải đầy đủ thông tin, chữ ký, dấu mộc theo quy định.
- **Đảm bảo tính cân bằng:** Tổng Nợ phải bằng tổng Có.
- **Sử dụng phần mềm kế toán:** Phần mềm sẽ giúp bạn tự động hóa nhiều công đoạn, giảm thiểu sai sót.
Sử dụng phần mềm kế toán để đơn giản hóa công việc
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm kế toán là điều tất yếu. Phần mềm giúp bạn:- Tự động hóa các nghiệp vụ định khoản phức tạp.
- Quản lý dữ liệu tập trung, dễ dàng tra cứu.
- Giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công.
- Lập báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác.
Các câu hỏi thường gặp
Định khoản Nợ Có là gì?
Làm sao để nhớ các tài khoản kế toán?
Định khoản kế toán có quan trọng không?
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về **định khoản kế toán cơ bản**. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về vấn đề này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc bạn thành công trên con đường kế toán!
Phần mềm TRA CỨU HÓA ĐƠN
Chỉ từ 10đ/hóa đơn
Tải PDF gốc hàng loạt
Tải XML, HTML hàng loạt
Bảng kê chi tiết
Kiểm tra rủi ro MST
Chỉ còn 10 suất giá khuyến mại cuối cùng!
Giá | 190k | 990k | 1.990k | 2.990k HOT |
---|---|---|---|---|
Số hóa đơn | 500 | 5.000 | Vô hạn | Vô hạn |
Số MST | Vô hạn | Vô hạn | 1 | Vô hạn |
Thời hạn sử dụng | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời | Trọn đời |
Dùng thử 7 ngày miễn phí